Hotline: 090.2244.565
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Số chỗ | 8 |
Kiểu dáng | Đa dụng |
Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Indonesia |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4755 x 1845 x 1790 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5,67 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 |
Các chế độ lái | Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Hệ thống treo (Trước/Sau) | Mc Pherson/Torsion Beam |
Vành & lốp xe | 215/60R17 |
Phanh (Trước/Sau) | Đĩa/Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Dung tích xy lanh | 1987 cc |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù | LED |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7 inch |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Cốp điều khiển điện | Có |
Ga tự động | Có |
Hệ thống báo động | With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có |
Camera toàn cảnh (PVM) | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 |