Hotline: 090.2244.565
Áp suất lốp là gì? Cách đo áp suất lốp ô tô đúng chuẩn
Lốp xe quá căng hoặc thiếu hơi không chỉ ảnh hưởng đến tuổi thọ của lốp mà còn gây mất an toàn khi tham gia giao thông. Cùng tìm hiểu tiêu chuẩn và cách đo áp suất lốp như thế nào để đảm bảo khả năng vận hành của xe và an toàn cho người sử dụng.
Áp suất lốp xe ô tô là một tiêu chuẩn dùng để đo áp suất không khí nén ở bên trong lốp xe. Khi áp suất lốp không đạt chuẩn có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ lốp, hiệu suất vận hành, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, sự an toàn.
Áp suất lốp xe ô tô là áp suất khí nén bên trong lốp (Nguồn: Sưu tầm)
Thông tin về áp suất lốp ô tô thường xuất hiện trên bảng chỉ dẫn dán ở cửa xe hoặc trong hướng dẫn sử dụng xe. Các đơn vị đo áp suất lốp xe ô tô phổ biến hiện nay là Kg/cm2, PSI (Pound per square inch), Kpa hay Bar. Trong đó:
Đơn vị đo áp suất lốp ô tô phổ biến là Kg/cm2, PSI, KPa, Bar (Nguồn: Sưu tầm)
Mỗi dòng xe sẽ có các thông số áp suất lốp chuyên biệt để phù hợp với khả năng vận hành. Bạn có thể tham khảo cách đọc thông số lốp ô tô dưới đây:
- Ký hiệu loại lốp: Thông số về kích thước lốp bắt đầu bằng 1 hoặc 2 ký tự, chẳng hạn như P hoặc LT. Các ký tự này cho bạn biết chiếc lốp dành cho loại xe hoặc điều kiện sử dụng nào,...
- Chiều rộng lốp: Đây là khoảng cách từ hông bên này đến hông bên kia của lốp và được đo bằng đơn vị milimet. Thông số này nằm sau ký hiệu loại lốp. Ví dụ: P 235/45R17 93V tức là lốp xe có chiều rộng 235mm.
- Cấu trúc của lốp: Hiện nay lốp xe có cấu trúc bố dạng tỏa tròn (ký hiệu chữ R), cấu trúc bố chéo (ký hiệu chữ D) và cấu trúc bố tương tự bố chéo nhưng có thêm lớp đai gia cố phía bên dưới gai lốp (ký hiệu B).
- Chỉ số tốc độ giới hạn: Chỉ số này có các ký tự từ M - Z tương ứng với tốc độ tối đa lần lượt 130 - 240+ km/h. Ví dụ lốp xe ghi thông số P235/45R17 93V thì chữ V là tốc độ tối đa mà lốp có thể hoạt động được 240km/h.
Bảng tra cứu chỉ số tốc độ giới hạn
- Chỉ số tải trọng giới hạn: Chỉ số giới hạn tải trọng của lốp xe sẽ trong khoảng 71 - 110 tương ứng với tải trọng tối đa từ 345kg - 1060 kg. Ví dụ một chiếc lốp có ký hiệu là P225/45R17 93V thì chỉ số tải trọng giới hạn là 93, tương ứng với 650kg.
Bảng chỉ số tải trọng tối đa
Áp suất lốp xe ô tô được khuyến nghị nằm trong khoảng từ 30 - 35 Psi. Các kỹ thuật viên chuyên nghiệp của Dịch vụ bảo dưỡng Toyota khuyến cáo khách hàng cần kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ ít nhất một tháng/lần để đảm bảo áp suất lốp ô tô luôn đạt tiêu chuẩn.
Để tiến hành kiểm tra áp suất lốp xe ô tô, bạn hãy chuẩn bị một số dụng cụ gồm đồng hồ đo áp suất lốp xe ô tô (dạng bút, kim quay số hay đồng hồ kỹ thuật số), máy bơm khí, bút và giấy. Sau khi chuẩn bị đầy đủ dụng cụ, bạn hãy đo áp suất lốp theo 5 bước dưới đây:
Cách kiểm tra áp suất lốp ô tô đúng chuẩn (Nguồn: Sưu tầm)
Trong quá trình sử dụng xe, bạn cần chú ý một số kinh nghiệm bơm lốp ô tô sau đây:
Toyota vừa gửi đến bạn những thông tin cần biết về áp suất lốp ô tô và cách đo áp suất lốp xe ô tô chuẩn nhất. Hy vọng qua bài viết này bạn có thể biết được nên bơm áp suất lốp ô tô bao nhiêu là đủ cũng như cách đo áp suất lốp chuẩn xác nhất.
Như chúng ta đã biết, việc bảo dưỡng xe ô tô là việc rất cần thiết, ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn của người dùng, tuổi thọ và giá trị của xe. Nhằm đảm bảo xe vận hành ổn định và an toàn, bạn nên đưa xe đi bảo dưỡng định kỳ. Nếu bạn đang quan tâm tới dòng xe Toyota thì hãy đăng ký lái thử để được trải nghiệm những mẫu xe đẳng cấp với những tính năng hiện đại, thông minh vượt trội. Để biết thêm chi tiết, hãy liên hệ ngay với Toyota Hoàn Kiếm qua: